Có 2 kết quả:
涨潮 zhǎng cháo ㄓㄤˇ ㄔㄠˊ • 漲潮 zhǎng cháo ㄓㄤˇ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high tide
(2) rising tide
(2) rising tide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high tide
(2) rising tide
(2) rising tide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0